- Từ điển Anh - Việt
ATF
Tiếng lóng
- Asshole Toleration Factor.
- Example: Had to bust out of that staff meeting. My ATF was at an all time low and I was fixin' to hit someone.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ATFS (attributed file system)
hệ thống tập tin có thuộc tính, -
ATF (Active Transfer Case)
bộ chuyển đổi, -
ATLS
những kỹ năng cơ bản của đội cứu hộ (cấp cứu) để làm cho người bệnh tạm thời vượt qua cơn nguy kịch., -
ATL (automated tape library)
thư viện băng từ tự động hóa, -
ATM
, -
ATM-attached Host Functional Group (AHFG)
nhóm chức năng máy chủ gắn với atm, -
ATM (Automatic Teller Machine)
atm, máy trả tiền tự động, máy rút tiền tự động, -
ATM (asynchronous transfer mode)
chế độ chuyển không đồng bộ, chế độ truyền không đồng bộ, chế độ truyền tải bất đồng bộ, máy rút tiền tự... -
ATM (at the moment)
bây giờ (dùng chát trên mạng), lúc này, -
ATM (automated teller machine)
chế độ truyền tải bất đồng bộ, máy rút tiền tự động, -
ATM (automatic telephone payment)
sự trả tiền điện thoại tự động, -
ATM (bus) Attachment (ATA)
gán ( buýt ) atm, -
ATM Adaptation Layer Type 1 (AAL-1)
lớp thích ứng atm kiểu 1, -
ATM Adaptation Layer Type 2 (AAL-2)
lớp thích ứng atm kiểu 2, -
ATM Adaptation Layer Type 3 (AAL-3)
lớp thích ứng atm kiểu 3, -
ATM Adaptation Layer Type 3 and 4 (AAL-3/4)
lớp thích ứng atm kiểu 3&4, -
ATM Adaptation Layer Type 4 (AAL-4)
lớp thích ứng atm kiểu 4, -
ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL-5)
lớp thích ứng atm kiểu 5, -
ATM Address Resolution Protocol (ATM ARP)
giao thức phân giải địa chỉ atm, -
ATM Card
thẻ atm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.