- Từ điển Anh - Việt
AV/cm
Xem thêm các từ khác
-
AVA (audio visual authoring language)
ngôn ngữ tác nghiệp nghe nhìn, -
AVC (audio visual connection)
sự kết nối nghe nhìn, -
AVC (automatic volume control)
sự điều khiển âm lượng tự động, -
AVI (Audio Video Interleaved)
định dạng avi, -
AVR (Automatic Volume Recognition)
nhận dạng âm lượng tự động, sự nhận biết dung lượng tự động, sự nhận biết khối tự động, -
AVSS (audio-video support system)
hệ thống hỗ trợ nghe nhìn, -
AVT (address vector table)
bảng vectơ địa chỉ, -
AW
/ ɔ: /, abom, aw (om hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ-9 om), ôm hệ từ, -
AWS (All Wheel Steering)
hệ thống lái cho cả 4 bánh, -
AWW-ite
, them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi:... -
AYC (Active Yaw Control)
hệ thống kiểm soát sự trệch đường chủ động, -
AYPWIP
, -
AZERTY keyboard
bàn phím azerty, -
A (good) kay and a half
Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển... -
A (little) tin god
Thành Ngữ:, a ( little ) tin god, (thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ... -
A 51.840 Mbit/s SONET optical signal (OC-1)
luồng tín hiệu quang sonet 51,480 mbit/s, -
A 622.080Mbit/s SONET optical signal (OC-12)
luồng tín hiệu quang sonet 622,080 mbit/s, -
A 933.120Mbit/s SONET optical signal (OC-18)
luồng tín hiệu quang sonet 933.120 mbit/s, -
A List
/ ei list /, Danh từ: những người hạng a, những học sinh/sinh viên sành điệu/phong cách hơn so với...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.