Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A helping hand

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

a helping hand
s? giúp d?

Xem thêm hand

Xem thêm các từ khác

  • A high/low profile

    Thành Ngữ:, a high/low profile, cách ứng xử bộc lộ/kín đáo
  • A hill of beans

    Thành Ngữ:, a hill of beans, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt...
  • A hole in one's coat

    Thành Ngữ:, a hole in one's coat, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình
  • A hole in the wall

    Thành Ngữ:, a hole in the wall, quán tồi tàn, quán cóc
  • A hollow race

    Thành Ngữ:, a hollow race, cuộc đua uể oải
  • A holy terror

    Thành Ngữ:, a holy terror, người đáng sợ
  • A home bird

    Thành Ngữ:, a home bird, người thích ở trong nhà
  • A home from home

    Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • A horizon

    Tầng A:, lớp đất trên cùng bao hàm một hoặc nhiều tầng:
  • A hornet's nest

    Thành Ngữ:, a hornet's nest, sự phê phán gay gắt, sự phản đối kịch liệt
  • A hot spot

    Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • A household name

    Thành Ngữ:, a household name, từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)
  • A hungry belly has no ears

    Thành Ngữ:, a hungry belly has no ears, (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc
  • A la carte

    Phó từ: theo món, gọi theo món, đặt theo món, to dine a la carte, ăn cơm gọi theo món
  • A la carte agency

    hãng dịch vụ theo yêu cầu,
  • A la mode

    Phó từ: hợp thời trang, đúng mốt, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • A labour of love

    Thành Ngữ:, a labour of love, việc làm xuất phát từ niềm say mê, chứ không vì lợi lộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top