- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
A race against time
Thành Ngữ:, a race against time, tranh thủ thời gian -
A rational dress
Thành Ngữ:, a rational dress, quần đàn bà bó ở đầu gối -
A red herring
Thành Ngữ:, a red herring, sự việc nêu ra để đánh lạc hướng câu chuyện -
A register (arithmetic register)
thanh ghi a, thanh ghi số học, -
A riff in (within) the lute
Thành Ngữ:, a riff in ( within ) the lute, (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình... -
A roaring success
Thành Ngữ:, a roaring success, một thành công rất lớn, vang dội -
A rolling stone gathers no moss
lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào, một nghề cho chín, còn hơn chín nghề, -
A rope of sand
Thành Ngữ:, a rope of sand, sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng -
A rotary table machine
cụm đầu máy, máy có bàn quay tròn, -
A round peg in a square hole
Thành Ngữ:, a round peg in a square hole, square peg in a round hole -
A rum start
Thành Ngữ:, a rum start, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ -
A sacred cow
Thành Ngữ:, a sacred cow, không chê vào đâu được -
A sad/sorry/nice pickle
Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may -
A safe bet
Thành Ngữ:, a safe bet, điều chắc chắn thành công -
A saturnalia of crime
Thành Ngữ:, a saturnalia of crime, cảnh máu đổ đầu rơi -
A saving grace
Thành Ngữ:, a saving grace, điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết -
A school of thought
Thành Ngữ:, a school of thought, môn phái -
A set of gleaming white teeth
Thành Ngữ:, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.