- Từ điển Anh - Việt
Abandonment
Nghe phát âmMục lục |
/ə'bændənmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
từ bỏ
Kỹ thuật chung
bỏ
sự bỏ
sự hủy bỏ
sự loại bỏ
Kinh tế
bỏ phế
sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)
Chứng khoán
Hành động từ bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- desertion , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver , incontinence , unrestraint , wantonness , wildness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abandonment (of lines)
bảo dưỡng đường, thôi không khai thác, -
Abandonment charge
chi phí (dùng cho việc) hủy bỏ, -
Abandonment clause
điều khoản bỏ tàu, điều khoản từ bỏ, điều khoản từ bỏ (tàu), -
Abandonment loss
tổn thất bỏ hàng, -
Abandonment of a right
sự từ bỏ quyền, -
Abandonment of cargo
sự từ bỏ quyền sở hữu hàng hóa (khi hàng chở bị nạn), -
Abandonment of voyage
sự bỏ chuyến tàu, -
Abandonment option
quyền từ bỏ, -
Abandonment stage
thời kỳ thay thế, -
Abandonment value
giá trị thanh toán, giá trị từ bỏ, -
Abapikal
/ əb'æpikəl /, Tính từ: (sinh học) xa đỉnh; xa ngọn, dưới vực, -
Abaptiston
một loại khoan xương tránh vào nội sọ, -
Abarognosis
mất nhận thức trọng lượng, -
Abarthrosis
khớp động, -
Abarticular
/ 'æba:tikjulə /, không gây tổn thương khớp ngoài khớp., Tính từ: (giải phẫu) học ngoài khớp;... -
Abarticulation
sự sai khớp khớp động, -
Abase
/ə'beis/, Ngoại động từ: làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục, hình... -
Abased
, -
Abasement
/ ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa:... -
Abash
/ə'bæ∫t/, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống, hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.