- Từ điển Anh - Việt
Abdominocentesis
Xem thêm các từ khác
-
Abdominocystic
/ əb'dɒmənəʊ'sistik /, bụng - túi mật, -
Abdominogenital
/ æb´dɔminəs /, bụng - sinh dục, -
Abdominohysterectomy
/ əb'dɒminəʊ'histə'rektəmi /, thủ thuật cắt tử cung qua bụng, -
Abdominohysterotomy
/ əb'dɒmənəʊ'histə'rɒtəmi /, thủ thuật mở tử cung qua bụng, -
Abdominoscopy
soi ổ bụng, -
Abdominothoracic
liên quan với bụng và ngực, -
Abdominous
/ æb'dɔminəs /, Tính từ: phệ bụng, bụng to, -
Abdomnal apoplexy
ngập máu bụng, -
Abduce
giạng, -
Abducens
/ əb'dju:səns /, Danh từ: dây thần kinh não vi ra ngoài, Y học:... -
Abducens nerve
dây thần kinh vận nhãn ngoài, -
Abducens nucleus
nhân dây thần kinh vận nhãn ngoài, nhân dây thần kinh sọ vi, -
Abducensnerve
/ æb'du:sənznə:v /, thần kinh vận nhãn ngoài, -
Abducent
/ æb'dju:sənt /, tính từ, (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra, -
Abduct
/əb'dʌkt/, Ngoại động từ: bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ... -
Abducted
, -
Abduction
/əb'dʌk∫n/, Danh từ: sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, (giải... -
Abduction fracture
gãy xương dạng, -
Abductionfracture
gãy xương dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.