- Từ điển Anh - Việt
Abiophysiology
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
sinh lý học vô cơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abioseston
/ eibaiou'sestən /, Danh từ: (sinh học) chất vô cơ lơ lửng, -
Abiosis
/ ¸eibai´ouzis /, Y học: không có đời sống, không sống, -
Abiotic
/ ,æbai'ɔtik /, Tính từ: vô sinh, Y học: không có đời sống, không... -
Abiotically
/ ə'baiɒ'tikl /, -
Abiotrophic
/ [eibaiou'trɔfic /, Tính từ: kiệt sức sống; suy sức sống, -
Abiotrophy
/ eibaiou'trɔfi /, sự mất sinh lực, mất sức sống, mất dinh dưỡng, bệnh thoái hóa do di truyền, -
Abirritant
/ æb´iritənt /, danh từ, thuốc giảm kích thích, -
Abirritanttion
sự giảm kích thích, -
Abirritate
/ æb'iriteit /, ngoại động từ, giảm kích thích, -
Abirritation
/ æb´iri¸teiʃən /, Danh từ: sự giảm kích thích, sự giảm kích thích, -
Abiuret
không cho phản ứng biurê, -
Abject
/'æbdʒekt/, Tính từ: hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn, Từ... -
Abjection
/ æb'dʒek∫n /, Danh từ: sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, -
Abjectly
/ 'æbdʒektli /, Phó từ: hèn hạ, đê tiện, khốn khổ, khốn nạn, -
Abjectness
/ 'æbdʒektnis /, danh từ, sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn, -
Abjudicate
/ æb;dʒu:di'keit /, Ngoại động từ: tuyên bố từ bỏ, thề bỏ đạo, -
Abjuration
/əbdʒʊə'rei∫n/, danh từ, sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo, Từ... -
Abjure
/əb'dʒʊə(r)/, Động từ: tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), hình... -
Abjured
, -
Abjurer
/ əb´dʒuərə /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.