- Từ điển Anh - Việt
Ablepsia
Nghe phát âmMục lục |
/ə'blepsiə/
Thông dụng
Danh từ
Tật mù; chứng mù
Chuyên ngành
Y học
tật mù mắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ablet
/ 'æblit /, như ablen, Kinh tế: cá vảy bạc, cá đảnh, cá ngàng, -
Ablings
/ 'eibliηz /, phó từ, ( Ê-cốt) có lẽ, có thể, -
Ablins
/ 'eiblinz /, như ablings, -
Abloom
/ ə'blu:m /, Tính từ: Đang nở hoa, -
Abluent
/ 'æbluənt /, Tính từ: rửa sạch, tẩy sạch, Danh từ: chất tẩy,... -
Ablush
/ ə'blʌ∫ /, Tính từ & phó từ: thẹn đỏ mặt, -
Ablution
/ ə'blu:∫n /, Danh từ: (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ, (tôn... -
Ablution trough
máng rửa, -
Ablutionary
/ ə'blu:∫nəri /, -
Ably
/'eibli/, Phó từ: có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình, Từ đồng nghĩa:... -
Abm
/ ,ei bi: 'em /, viết tắt, tên lửa chống tên lửa đạn đạo ( ( anti-ballistic missile)), -
Abmortal
/ æb'mo:tl /, ở xa mô chết, -
Abnegate
/ ´æbni¸geit /, Ngoại động từ: nhịn (cái gì), bỏ (đạo), từ bỏ (quyền lợi...); từ chối... -
Abnegation
/,æbni'gei∫n/, Danh từ: sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc... -
Abnegator
/ əb'nigeitə /, -
Abnerval
qua dây thần kinh, -
Abnerval current
dòng điện từ thần kinh, -
Abneural
xathần kinh trung ương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.