- Từ điển Anh - Việt
Abnormal singularity
Xem thêm các từ khác
-
Abnormal soil
đất không bình thường, -
Abnormal spoilage
sự lãng phí, -
Abnormal state
trạng thái bất thường, -
Abnormal statement
câu lệch bất thường, -
Abnormal stress
ứng suất dị thường, -
Abnormal structure
cấu trúc dị thường, -
Abnormal temperature
nhiệt độ bất thường, -
Abnormal termination
sự chấm dứt dị thường, sự kết thúc bất thường, kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn, -
Abnormal termination (of a call, e.g.)
kết thúc bất thường, -
Abnormal transaction
doanh vụ khác thường, -
Abnormal variation
sự biến đổi dị thường, -
Abnormal wear
sự mòn không bình thường, -
Abnormalcy
/ æb'nɔ:məlsi /, sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật, “b'n˜:miti, danh từ -
Abnormality
/,æbnɔ:'mæləti/, như abnormalcy, Toán & tin: tính bất thường, tính không chuẩn, Từ... -
Abnormally
/æb'nɔ:məli/, Phó từ: dị thường, khác thường, this tree grows abnormally, cây này mọc không bình... -
Abnormity
/ æb'nɔ:miti /, như abnormalcy, -
Abo
/'æbəʊ/, Danh từ: như aboriginal, -
Abo system
hệ thống các kháng nguyên để xem máu thuộc nhóm nào trong bốn nhóm a, b, ab hay o, Y học: hệ thốngabo,... -
Aboard
/ ə'bɔ:d /, Phó từ: trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay, dọc theo; gần,... -
Abocclusion
khớp cắn sai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.