- Từ điển Anh - Việt
Abrasion of coin
Xem thêm các từ khác
-
Abrasion of drag shoe
sự mài mòn của guốc hãm, sự mài mòn của guốc hãm, -
Abrasion plain
đồng bằng bị xói mòn, -
Abrasion plate
bản đệm ray đặc biệt (dùng ở những nơi không dùng được bản đệm thông thường), -
Abrasion platform
nền mài mòn, -
Abrasion resistance
khả năng chống mòn, độ chịu mài mòn, độ bền mài mòn, độ bền mài mòn, độ chống mòn, sức chịu mài mòn, sức chống... -
Abrasion resistance index
chỉ số chống mòn, -
Abrasion resistance linings
lớp áo cản mài mòn, -
Abrasion resistance test
thí nghiệm chịu mài mòn, -
Abrasion resistant linings
lớp áo cản mài mòn, -
Abrasion resisting
chống mài mòn, -
Abrasion resisting alloy
hợp kim chịu mài mòn, -
Abrasion surface
mặt mòn, -
Abrasion test
thí nghiệm mài mòn, thí nghiệm về sự mòn, mài mòn, sự thí nghiệm, sự thử mài mòn, Địa chất:... -
Abrasion tester
máy thử ăn mòn, dụng cụ thử mài mòn, xác định độ mài mòn, -
Abrasion testing
thử mài mòn, sự thử mài mòn, -
Abrasion testing machine
máy thử mài mòn, -
Abrasion wheel
đá mài, -
Abrasive
/ə'breisiv/, Tính từ: làm trầy (da), Để cọ xơ ra, Để mài mòn, Danh từ:... -
Abrasive acting
tác dụng mài mòn, -
Abrasive action
tác động mài mòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.