- Từ điển Anh - Việt
Absolute instruction
Xem thêm các từ khác
-
Absolute instrument
dụng cụ chuyên biệt, -
Absolute integrability
tính khả tích tuyệt đối, -
Absolute interest
quyền lợi tuyệt đối, -
Absolute language
ngôn ngữ tuyệt đối, -
Absolute level
mức tuyệt đối, -
Absolute liability
trách nhiệm (bồi thường) tuyệt đối, -
Absolute limit
đơn vị tuyệt đối, -
Absolute load module
môđun nạp tuyệt đối, -
Absolute loader
chương trình tải tuyệt đối, bộ nạp tuyệt đối, -
Absolute magnetometer
khí cụ đo từ chuyên biệt, -
Absolute magnitude
giá trị tuyệt đối, -
Absolute majority
Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority... -
Absolute maximize
cực đại hoàn toàn, cực đại tuyệt đối, -
Absolute maximum
cực đại hoàn toàn, cực đại tuyệt đối, absolute maximum rating, mức cực đại tuyệt đối -
Absolute maximum moment
mômen tuyệt đối lớn nhất, -
Absolute maximum rate
tỷ suất cực đại tuyệt đối, -
Absolute maximum rating
mức cực đại tuyệt đối, -
Absolute measuring system
hệ đo lường tuyệt đối, -
Absolute misclosure
sai số khép tuyệt đối, -
Absolute moisture
độ ẩm tuyệt đối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.