Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absorbability

Nghe phát âm

Mục lục

/əb,sɔ:bə'biliti/

Thông dụng

Danh từ

Khả năng hút thu

Chuyên ngành

Xây dựng

độ hút thu
tính hút thu

Kỹ thuật chung

khả năng hấp thụ
khả năng hút thu
độ hấp thụ

Địa chất

khả năng hấp thụ

Xem thêm các từ khác

  • Absorbable

    / əb'sɔ:bəbl /, Tính từ: có thể nuốt được; có thể bị hút, có thể hút thu được; có thể...
  • Absorbable suture

    chỉ khâu tiêu được,
  • Absorbablesuture

    chỉ khâu tiêu được,
  • Absorbance

    khả năng hút, thu (bức xạ),
  • Absorbed

    / əb'sɔ:bd /, Tính từ: miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú, Kinh tế:...
  • Absorbed Dose

    liều hấp thụ, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi,...
  • Absorbed declination

    sự tuột giá đã hấp thu,
  • Absorbed dose

    liều (lượng) hấp thụ, liều lượng hấp thụ, absorbed dose of ionizing radiation, liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa, absorbed...
  • Absorbed dose of ionizing radiation

    liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa,
  • Absorbed dose rate

    suất liều lượng hấp thụ,
  • Absorbed energy

    năng lượng hấp thụ,
  • Absorbed heat

    nhiệt lượng hấp thụ, nhiệt hút thu, nhiệt hấp thu, nhiệt hấp thụ,
  • Absorbed horsepower

    công suất hấp thụ, công suất tiêu thụ, Địa chất: công suất tiêu thụ,
  • Absorbed moisture

    độ ẩm hấp thụ,
  • Absorbed overhead

    chi phí chung được hấp thụ,
  • Absorbed power

    công suất hấp thụ,
  • Absorbed substance

    chất bị hấp thụ,
  • Absorbed water

    nước hút thu, nước được hút thu, nước hấp thụ,
  • Absorbedly

    / əb'sɔ:bidli /, Phó từ: miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú,
  • Absorbedness

    / /əb'sɔ:bdnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top