- Từ điển Anh - Việt
Absorber charge
Mục lục |
Điện lạnh
mẻ nạp chất hấp phụ
Kỹ thuật chung
nạp chất hấp thụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Absorber column
cột hấp thụ, tháp hấp thụ, -
Absorber element
phân tử hấp thụ, absorber element bundle, bó phân tử hấp thụ -
Absorber element bundle
bó phân tử hấp thụ, bó thanh hấp thụ, -
Absorber member
bộ phận hấp thụ, -
Absorber or stabilizer
thiết bị giảm tia cực tím, -
Absorber plate
tấm hấp thụ, đĩa hấp thu năng lượng mặt trời, -
Absorber rod
thanh hấp thụ, thanh điều khiển, black absorber rod, thanh hấp thụ màu đen, gravity drop absorber rod, thanh hấp thụ tự rơi -
Absorber section
ngăn hấp thụ, -
Absorber shock
bộ giảm sút, bộ nhún, -
Absorber trap
bẫy hấp thụ, bẫy hút thụ, -
Absorber tube
ống hấp thụ, -
Absorbing
/ əb'sɔ:biɳ /, Tính từ: hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa, Xây dựng:... -
Absorbing admixture
phụ gia hấp thụ, -
Absorbing apparatus
thiết bị hấp thụ, bình hấp thụ, máy hấp thụ, -
Absorbing barrier
rào hấp thụ, màn hấp thụ, -
Absorbing capacity
khả năng hấp thụ, năng suất hấp thụ, năng suất hấp thụ, head-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity,... -
Absorbing capacity absorption capacity
khả năng hấp thụ, -
Absorbing chamber
buồng hấp thụ, bình hấp thụ, môi trường hấp thụ, -
Absorbing clamp
cái kẹp hấp thụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.