- Từ điển Anh - Việt
Absorbing layer
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Absorbing material
vật liệu hút thu, -
Absorbing medium
chất hấp thụ, môi trường hấp thụ, môi trường hút thu, strongly-absorbing medium, môi trường hấp thụ mạnh -
Absorbing screen
màn thu hút, màn hút thu, màn hấp thụ, -
Absorbing set
tập hấp thụ, -
Absorbing state
trạng thái hút thu, -
Absorbing temperature
nhiệt độ hấp thụ, -
Absorbing well
giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước -
Absorbingly
/ əb'sɔ:biɳli /, -
Absorbs
, -
Absorptance
/ әb'sɔ:ptәns /, Kỹ thuật chung: năng suất hấp thụ, độ hấp thụ, hệ số hấp thụ, hệ số... -
Absorpted water lining
lớp lót hút nước (ván khuôn cho bê- tông), -
Absorptiometer
/ əb'sɔ:pʃiou'mitə /, máy đo hấp thụ, hấp thụ kế, -
Absorptiometry
/ əb-sôrp'tē-ŏm'ĭ-trē /, đo hấp thụ, phép đo độ hấp thụ, -
Absorption
/ æbˈsɔrpʃən , æbˈzɔrpʃən /, Danh từ: sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải,... -
Absorption-compression refrigerating machine
máy lạnh nén hơi hấp thụ, máy lạnh nén hơi-hấp thụ, -
Absorption-compression refrigerating plant
trạm lạnh nén hơi-hấp thụ, -
Absorption-emission pyrometer
hấp thụ kế phát xạ, -
Absorption-type refrigerating unit
hệ thống hấp thụ, -
Absorption Barrier
rào cản hấp thụ, bất cứ vị trí trao đổi chất nào của cơ thể cho phép hấp thụ các chất khác nhau ở những tỉ lệ... -
Absorption accounting
tài khoản phụ thuộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.