- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Absorption costing
giá thành tổng hợp chi phí, sự định chi phí sản phẩm hoặc hoạt động sản xuất, -
Absorption counter
quầy lạnh hấp thụ, -
Absorption current
dòng điện hấp thụ, dòng hấp thụ, -
Absorption curve
đường cong hấp thụ, -
Absorption dehumidification plant
trạm hút ẩm hấp thụ, trạm khử ẩm hấp thụ, -
Absorption dehumidifier
máy khử ẩm hấp thụ, máy hút ẩm hấp thụ, -
Absorption diffusion refrigerator
tủ lạnh hấp thụ khuếch tán, -
Absorption display
tủ kính lạnh hấp thụ, -
Absorption dynamometer
lực kế hấp thụ, lực kế hãm, lực kế hấp thụ, động lực kế hãm, động lực kế hấp thụ, lực kế phanh, hấp thụ... -
Absorption econometer
econometơ kiểu hấp thụ, -
Absorption edge
giới hạn hấp thụ, giới hạn hấp thu, biên hấp thu, k-absorption edge, giới hạn hấp thụ k, main (x-ray) absorption edge, giới... -
Absorption extraction
chiết hấp thụ, -
Absorption factor
hệ số thu hút, hệ số hấp thụ, hệ số hút thu, -
Absorption factor (absorption ratio)
hệ số hút thu, -
Absorption field
khu vực thấm, -
Absorption filtering
sự lọc hấp thụ, sự lọc hút thụ, -
Absorption filtration
thấm qua tầng hấp thụ, -
Absorption flame photometry
trắc quang ngọn lửa hấp thụ, -
Absorption frequency
tần số hấp thụ, -
Absorption frequency meter
máy đo tần số hấp thụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.