- Từ điển Anh - Việt
Absorption refrigeration machine
Xem thêm các từ khác
-
Absorption refrigeration system
hệ làm lạnh hấp thụ, -
Absorption refrigerator
tủ lạnh hấp thụ, buồng lạnh hấp thụ, máy lạnh hấp thụ, tủ lạnh hấp thụ, -
Absorption silencer
bộ tiêu âm, ống hấp thụ âm, ống tiêu âm, -
Absorption solution
dung dịch hấp thụ, -
Absorption spectroanalysis
phân tích phổ hấp thụ, -
Absorption spectrometer
phổ kế hấp thụ, -
Absorption spectrometry
trắc phổ hấp thụ, -
Absorption spectrophotometer
phổ quang kế hấp thụ, -
Absorption spectroscopy
phổ học hấp thụ, -
Absorption spectrum
quang phổ hấp thụ, phổ hút thu, phổ hấp thu, phổ hút thụ, phổ hấp thụ, phổ hấp thụ, -
Absorption surface
mặt hấp thu, mặt hấp thụ, -
Absorption system
hệ (thống) hấp thụ, hệ thống hấp thụ, trạm (lạnh) hấp thụ, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín, sealed absorption... -
Absorption test
sự thí nghiệm hấp thụ, thí nghiệm hút thu, sự thí nghiệm hút thu, -
Absorption thickness
bề dày hút thu, -
Absorption tower
hấp thụ, tháp hấp thụ, -
Absorption trench
hố thấm nước bẩn, hào hấp thụ, mương thu, -
Absorption tube
ống hấp thụ, -
Absorption type refrigerator
máy lạnh kiểu hấp thụ, máy làm lạnh kiểu hút thu, -
Absorption unit
vật hút âm, bộ phận hấp thụ, tổ hấp thụ, -
Absorption vessel
bình hấp thụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.