- Từ điển Anh - Việt
Abstinency
Nghe phát âmMục lục |
/'æbstinənsi/
Thông dụng
Danh từ
Thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abstinent
/ 'æbstinənt /, Tính từ: Ăn uống điều độ; kiêng khem, -
Abstinently
/ 'æbstinəntli /, -
Abstract
/ 'æbstrækt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế, Danh... -
Abstract-association
kết hợp trừu tượng, -
Abstract Data Type (ADT)
kiểu dữ liệu trừu tượng, -
Abstract Service Primitive (ASP)
nguyên mẫu dịch vụ trừu tượng, -
Abstract Syntax Notation (ITU-T) (ASN)
ký hiệu cú pháp trừu tượng (itu-t), -
Abstract Syntax Notation version 1 (ASN.1)
phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1, -
Abstract Test Method (ATM)
phương pháp đo thử trừu tượng, -
Abstract Test Suite (ATS)
bộ đo thử trừu tượng, -
Abstract Windows Toolkit (AWT)
bộ công cụ windows trừu tượng, -
Abstract algebra
đại số trừu tượng, -
Abstract automaton
ôtômat trừu tượng, -
Abstract book
sổ trích yếu (thu chi), -
Abstract category
phạm trù trừu tượng, -
Abstract class
lớp trừu tượng, -
Abstract data
dữ liệu trừu tượng, abstract data type, ấn mẫu dữ liệu trừu tượng -
Abstract data type
loại dữ liệu trừu tượng, ấn mẫu dữ liệu trừu tượng, kiểu dữ liệu trừu tượng, primitive abstract data type, kiểu dữ... -
Abstract declarator
bộ khai báo trừu tượng, -
Abstract expressionism
Danh từ: chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.