- Từ điển Anh - Việt
Abstract testing methodology
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Abstract type and scheme definition language (ATSDL)
ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ, -
Abstracted
/ æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded... -
Abstractedly
/ æb'stræktidli /, Phó từ: lơ đãng, -
Abstractedness
/ æb'stræktidnis /, danh từ, sự lơ đãng, -
Abstracter
/ 'bstræktə(r) /, -
Abstraction
/ æb'stræk∫n /, Danh từ: sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm... -
Abstraction of contents
sự lấy cắp trong kiện hàng (gửi qua bưu điện), -
Abstraction of pillars
Địa chất: sự khấu cột hay trụ (than, quặng), -
Abstractionism
/ æb'stræk∫ənizm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng, -
Abstractionist
/ æb'stræk∫ənist /, danh từ, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng, tính từ, (nghệ thuật) theo lối trừu tượng,... -
Abstractly
/ æb'stræktli /, -
Abstractness
/ 'æbstræktnis /, Danh từ: tính trừu tượng, tính khó hiểu, -
Abstrahent
/ æb'stræhənt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, -
Abstriction
/ æb'strik∫n /, Danh từ: (thực vật) sự tách rụng bào tử, -
Abstructure
/ æb'strʌktʃə /, phân cấu trúc, cấu trúc con, -
Abstruse
/ əb'stru:s /, Tính từ: khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc, Từ đồng nghĩa:... -
Abstrusely
/ əb'stru:sli /, Phó từ: thâm thúy, sâu sắc, -
Abstruseness
/ æb'stru:snis /, danh từ, tính khó hiểu, tính thâm thuý, tính sâu sắc, -
Absurd
/ əb'sə:d /, Tính từ: vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.