- Từ điển Anh - Việt
Abutting
Nghe phát âmMục lục |
/ə'bʌtiɳ//
Thông dụng
Tính từ
Giới hạn, tiếp giáp
Xây dựng
sự đối đầu
sự ghép mối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abutting angle
góc kề, -
Abutting buildings
nhà lân cận, nhà liền nhau, -
Abutting collar
vành gờ, -
Abutting edge
góc nối, gờ tiếp xúc, mép tiếp xúc (tấm tôn), -
Abutting end
đầu tiếp giáp, mặt tiếp giáp, mặt tiếp xúc, -
Abutting joint
đầu nối của trụ chống, liên kế đối đầu, liên kết đối đầu, mối nối đối đầu, sự hàn đối đầu, sự hàn thẳng... -
Abutting shop
các phân xưởng bên, các phân xưởng cận, -
Abutting surface
đầu tiếp giáp, mặt tiếp giáp, mặt tiếp xúc, -
Abutting ten on
mộng để nối tiếp đầu, -
Abutting tenons
mộng nối trụ chống, -
Abuzz
/ ə´bʌz /, Tính từ: Đầy tiếng rì rầm, ồn ào, -
Abvolt
von hệ từ, -
Abvolt (ab-volt)
đơn vị điện thế, -
Abysm
/ ə'bizm /, như abyss, Từ đồng nghĩa: noun, abyss , chasm , depth , gulf -
Abysmal
/ ə'bizməl /, Tính từ: không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được, Từ đồng... -
Abysmally
/ ə'bizməli /, Phó từ: thậm tệ, cùng cực, vô cùng, abysmally stupid, ngu xuẩn thậm tệ -
Abysopelagic
/ ə'bizou,peləʤik /, Tính từ: thuộc vùng khơi- sâu thẳm, -
Abyss
/ ə'bis /, Danh từ: vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục, biển thẳm, vực,... -
Abyss facies
tướng biển thẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.