- Từ điển Anh - Việt
Academicals
Nghe phát âmMục lục |
/,ækə'demikəlz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Academician
/ ə¸kædə´miʃən /, Danh từ: viện sĩ hàn lâm, Xây dựng: viện sĩ... -
Academism
/ ə´kædə¸mizəm /, Xây dựng: chủ nghĩa hàn lâm, trường phái hàn lâm, -
Academy
/ ə'kædəmi /, Danh từ: học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành... -
Academy Award for Best Motion Picture
Danh từ: phần thưởng hàng năm do hàn lâm viện điện ảnh - nghệ thuật - khoa học mỹ dành cho... -
Academy award
Danh từ: phần thưởng hàng năm do hàn lâm viện điện ảnh - nghệ thuật - khoa học mỹ dành cho... -
Academy of Motion Picture Arts and Sciences
viện hàn lâm khoa học và nghệ thuật điện ảnh, -
Acadia
/ə'keidjə/, anguilla là một lãnh thổ hải ngoại của anh trong vùng caribê, một trong những đảo xa nhất về phía bắc của quần... -
Acalcerosis
chứng thiếu canxi, -
Acalculia
/ eikælˈkyuliə /, sự mất khả năng tính toán, -
Acaleph
/ 'ækəlef /, Danh từ: loài sứa, -
Acampsia
cứng khớp, -
Acantha
gai mọc từ đốt xương sống, -
Acanthaceous
có gai, -
Acantheceous
có gai, -
Acanthesthesia
dị cảm gai đâm, -
Acanthi
/ ə'kænθi /, -
Acanthion
đinh gai mũi trước, -
Acanthocarp
/ ə'kænθoukɑ:p /, Danh từ: quả gai, -
Acanthocarpous
/ ə'kænθou'kɑ:pəs /, Tính từ: có quả gai, -
Acanthocephalan
/ ə'kænθou'sifælən /, Danh từ: sâu bọ đầu gai, Tính từ: thuộc sâu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.