- Từ điển Anh - Việt
Acapnia
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
chứng giãn dioxyt - huyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acapsular
/ ə,kæp'sjulə /, Tính từ: không bao; không nang, không vỏ, -
Acapu
gỗ acapu, -
Acarbia
chứng giảm bicarbonate huyết, -
Acardia
/ 'ækɑ:diə /, Danh từ: tật thiếu tim (bẩm sinh), quái tượng không tim, -
Acardiac mons
quái thai không tim, -
Acardiac monster
quái thai không tim, -
Acardius
quái thai không tim, -
Acari
/ 'ækəri /, -
Acariasis
chứng nhiễm ve, nhiễm bét (ký sinh trùng), -
Acaricide
thuốc diệt ve (bét)., -
Acarid
/ 'ækərid /, Danh từ: (động vật) bộ ve bét, Tính từ: thuộc bộ... -
Acaridiasis
chứng nhiễm ve, nhiễm bét, -
Acarina
nhóm tiết túc gồm con ve, con tích, con bét, -
Acarodermatitis
viêm dado ve, -
Acarology
/ ¸ækə´rɔlədʒi /, Xây dựng: môn học về ve và tích, -
Acarophobia
chứng sợ ve , chứng sợ vật nhỏ, -
Acarpellous
/ ,ækɑ:'peləs /, Tính từ: (thực vật học) không lá noãn, -
Acarpous
/ ə'kɑ:pəs /, Tính từ: (thực vật học) không sinh quả, -
Acarus
/ 'ækərəs /, Danh từ, số nhiều .acari: (động vật học) cái ghẻ, ve, tích, bét, -
Acarus folliculorum
dermadex folliculorum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.