- Từ điển Anh - Việt
Accelerated part
Xem thêm các từ khác
-
Accelerated redemption
sự hoàn trả trước hạn, -
Accelerated reference frame
hệ quy chiếu (có) gia tốc, -
Accelerated respiration
thở nhanh, hô hấp nhanh, -
Accelerated return stroke of table
hành trình ngược nhanh của bàn, -
Accelerated scram rod
thanh hãm nhanh, -
Accelerated shift
sự cắt trượt nhanh, -
Accelerated speed
tốc độ tăng tốc, tốc độ tăng dần, tốc độ có gia tốc, -
Accelerated test
sự thử tăng tốc, thử nghiệm gia tăng, kiểm tra tuổi thọ, sự thí nghiệm nhanh, sự thử gia tăng, sự thử nghiệm tăng tốc,... -
Accelerated testing
sự thử gia tăng, sự thử nghiệm tăng tốc, quy trình kiểm tra tuổi thọ, -
Accelerated vector
vectơ gia tốc, -
Accelerated velocity
gia tốc, -
Accelerated weathering
sự phong hóa nhanh, mài mòn thúc nhanh, phong hóa nhanh, -
Accelerated weathering test
sự thử phong hóa gia tăng, sự thử phong hóa tăng tốc, thử nghiệm thời tiết gia tăng, -
Accelerating
/ æk'seləreitiɳ /, Tính từ: làm nhanh thêm, gia tốc, Kỹ thuật chung:... -
Accelerating Admixture
phụ gia tăng tốc, -
Accelerating admixture
phụ gia tăng tốc,pg tăng nhanh ninh kết, -
Accelerating agent
chất tăng nhanh, chân ga, bàn đạp ga, tác nhân gia tốc, Địa chất: chất tăng tốc đông cứng,... -
Accelerating anode
anôt gia tốc, anôt thứ hai, anôt tăng tốc, -
Accelerating cavity
khoang gia tốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.