- Từ điển Anh - Việt
Acceptor resonance circuit
Xem thêm các từ khác
-
Acceptor state
trạng thái nhận, -
Acceptor supra protest
người chấp nhận can thiệp, người nhận trả can thiệp, -
Accesory
Toán & tin: phụ thêm; phụ tùng, phụ kiện, đồ trang sức, -
Access
/ 'ækses /, Danh từ: lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền... -
Access, Searching and Indexing of Directories (ASID)
truy nhập, tìm kiếm và chỉ dẫn các thư mục, -
Access, authority for
quyền tiếp cận, -
Access-control list (ACL)
danh sách kiểm soát truy nhập, -
Access-control words
từ kiểm soát truy nhập, từ điều khiển truy cập, -
Access (ACS)
truy nhập, -
Access Barred Signal (ABS)
tín hiệu chặn truy cập, -
Access Block Control (ABC)
điều khiển khối truy nhập, -
Access Carrier Name Abbreviation (ACNA)
viết tắt tên hãng truy nhập, -
Access Channel (AC)
kênh truy nhập, -
Access Connection Element (ACE)
môi trường kết nối truy nhập, -
Access Control (Token Ring, FDDI) (AC)
điều khiển truy nhập, -
Access Control Decision Function (ACDF)
chức năng quyết định điều khiển truy nhập, -
Access Control Enforcement Function (ACEF)
chức năng tăng cường điều khiển truy nhập, -
Access Control Entry (ACE)
đầu vào điều khiển truy nhập, -
Access Control Field (DQDB) (ACF)
trường điều khiển truy nhập (dqdb), -
Access Control Information (ACI)
thông tin truy nhập tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.