- Từ điển Anh - Việt
Access to Site
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Access to Works, Engineer
tiếp cận công trình của kỹ sư, -
Access to a market
quyền tiếp thị, -
Access to ad market (to...)
đi vào thị trường quảng cáo, -
Access to and
tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường, -
Access to and possession of
tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường, -
Access to and possession of Site
tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường, -
Access to and possession of the Site
tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường, -
Access to and possession of the site
tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường, -
Access to market (to...)
đi vào thị trường, -
Access to site
tiếp cận công trường, -
Access to the public telegraph network
đầu vào của một mạng điện báo công cộng, -
Access to works
tiếp cận công trình của kỹ sư, -
Access tunnel
đường hầm vào, kênh phụ, -
Access tunnel drift
đường hầm dẫn vào, đường hầm dẫn vào, -
Access type
kiểu truy cập, loại truy nhập, -
Access unit
đơn vị truy nhập, -
Access well
giếng ra vào, -
Accessary
/ æk'sesəri /, như accessory, -
Accessed
, -
Accessibility
/ æk,sesi'biliti /, Danh từ: tính có thể tới được, tính có thể đến gần được, sự dễ bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.