- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Accessor
người truy cập, người sử dụng (máy tính), -
Accessorial
/ æk'sesəriəl /, -
Accessorial service
dịch vụ phụ trợ, -
Accessories
/ ək'sesəri:s /, thiết bị phụ tùng, đồ giá, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, thiết bị, thiết bị phụ trợ, phụ tùng,... -
Accessories and Supplies Group (A&SG)
nhóm cung ứng thiết bị và phụ kiện, -
Accessorily
/ æk'sesərili /, -
Accessoriness
/ æk'sesərinis /, -
Accessorius
/ æk'sesəriəs /, Danh từ: (giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não x, Y học:... -
Accessorr thymic nodule
tuyến ức phụ, -
Accessorr thymicnodule
tuyếnức phụ, -
Accessory
/ ək'sesəri /, Danh từ: Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng... -
Accessory Systems
hệ thống phụ kiện, các thiết bị nhằm tăng phần tiện nghi hay thoải mái cho chủ phương tiệng, như hệ thống điều hòa... -
Accessory after/before the fact
Thành Ngữ:, accessory after/before the fact, (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm -
Accessory amygdala
hạnh nhân lưỡiamiđan lưỡi, -
Accessory building
nhà phụ, -
Accessory cartilage of nose
sụn phụ cánh mũi, -
Accessory cartilage ofnose
sụnphụ cánh mũi, -
Accessory cephalic vein
tĩnh mạch đầu phụ, -
Accessory chromosome
nhiễm sắc thể phụ, -
Accessory cuneate nucleus
nhân chêm phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.