- Từ điển Anh - Việt
Accessory thymic nodules
Xem thêm các từ khác
-
Accessory thymicnodules
tuyếnức phụ., -
Accessory thymus
tuyến ức phụ, -
Accessory thyroid
tuyến giáp phụ, -
Accessory thyroid gland
tuyến giáp phụ, -
Accessory vertebral vein
tĩnh mạch đốt sống phụ, -
Accessory yolk
noãn hoàng dinh dưỡng ., -
Accessorychromosome
nhiễm sắc thể phụ, -
Accessorynasal cartilage
sụnphụ cánh mũi, -
Accessorynerve
thần kinh gai sống., -
Accessway
lối vào, -
Acciaccatura
/ ,æksi'ækeitʃərə /, Danh từ (âm nhạc): nốt dựa, -
Accidence
/ 'æksidəns /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hình thái học, yếu tố cơ sở (của một vấn đề), -
Accident
/ 'æksidənt /, Danh từ: sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái... -
Accident-prone
/ 'æksidənt'proun /, Tính từ: thường xảy ra tai nạn, Kỹ thuật chung:... -
Accident Cause Code
mã nguyên nhân tai nạn (acc), -
Accident Site
vị trí tai biến, chỗ xảy ra những sự cố ngoài mong đợi, hỏng hóc hay thất thoát tại một nhà máy hoặc một đường vận... -
Accident advisory sign
dấu hiệu cảnh báo tai nạn, dấu hiệu nhắc nhở tai nạn, -
Accident analysis
sự phân tích sự cố, -
Accident at work
tai nạn lao động, -
Accident boat
xuồng cấp cứu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.