- Từ điển Anh - Việt
Accidental collision
Xem thêm các từ khác
-
Accidental combination
tổ hợp tai nạn (đặc biệt), -
Accidental convergence
sự hội tụ ngẫu nhiên, tính hội tụ ngẫu nhiên, -
Accidental cost
chi phí bất ngờ, -
Accidental death
chết do tai nạn, -
Accidental degeneracy
suy biến bất ngờ, -
Accidental discharge
sự chảy thoát ngẫu nhiên, -
Accidental double point
điểm kép ngẫu nhiên, -
Accidental eccentricity
độ lệch tâm ngẫu nhiên, tâm sai ngẫu nhiên, -
Accidental error
sai ngẫu nhiên, độ sai ngẫu nhiên, sai số ngẫu nhiên, sai sót ngẫu nhiên, -
Accidental exposure
sự lộ sáng ngẫu nhiên, -
Accidental image
dư ảnh, -
Accidental inflection
điểm uốn ngẫu nhiên, -
Accidental load
tải trọng ngẫu nhiên, -
Accidental loading
sự gia tải ngẫu nhiên, -
Accidental parasite
ký sinh trùng ngẫu nhiên, -
Accidental signal
tín hiệu ngẫu nhiên, -
Accidental singularity
điểm kỳ dị ngẫu nhiên, -
Accidental symptom
triệu chứng phụ, -
Accidental tissue
mô bất thường, -
Accidental variance
phương sai ngẫu nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.