- Từ điển Anh - Việt
Accommodation ladder
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)
Giao thông & vận tải
thang bên mạn
Xây dựng
thang dây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accommodation land
đắc địa, đất có vị trí thuận lợi, trắc địa, -
Accommodation line
rủi ro để làm vui lòng (trong bảo hiểm), -
Accommodation note
phiếu nhận nợ khống, -
Accommodation of eye
điều tiết của mắt, -
Accommodation paper
thương phiếu khống, -
Accommodation party
người ký khống, -
Accommodation plan
sơ đồ chỗ ở, -
Accommodation purchase
sự mua ưu đãi, -
Accommodation reaction
phản ứng điều tiết, -
Accommodation reflex
phản xạ điều tiết, -
Accommodation rent
tiền thuê (đất) phụ trội, tiền thuê phụ trội (đất...) -
Accommodation road
Danh từ: Đường xá đặc biệt (ngoài đường cái chính), đường phụ sau nhà, đường chuyên dụng,... -
Accommodation sale
sự bán sỉ lại, sự sỉ lại (giữa các nhà bán sỉ), -
Accommodation time
thời gian thích ứng, -
Accommodation train
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa địa phương (ở địa phương), xe chở khách, tàu chở, -
Accommodation unit
Danh từ: nơi ở, nơi ở, căn hộ, nơi ở, -
Accommodationiridoplegia
liệt mống mắt điều tiết., -
Accommodationreaction
phảnứng điều tiết, -
Accommodationreflex
phảnxạ điều tiết, -
Accommodations
nơi ăn chốn ở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.