- Từ điển Anh - Việt
Accompanying analysis
Xem thêm các từ khác
-
Accompanying audio programme
chương trình âm thanh kết hợp, -
Accompanying document
phụ kiện, tài liệu kèm theo, -
Accompanying mineral
khoáng vật đi kèm, -
Accompanying papers
giấy tờ kèm theo, -
Accompanying sound
âm thanh đi kèm theo, -
Accompanying vein
tĩnh mạch đi kèm, -
Accompanying vein of hypoglossal nerve
tĩnh mạch di kèm dây thần kinh hạ thiệt, -
Accomplice
/ ə'kɔmplis /, Danh từ: kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã, Từ đồng nghĩa:... -
Accomplish
/ ə'kɔmpliʃ /, Ngoại động từ: hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...),... -
Accomplishable
/ ə'kɔmpliʃəbl /, -
Accomplished
/ ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact,... -
Accomplished bill of lading
vận đơn đã nhận hàng, -
Accomplisher
/ ə'kɔmpliʃə /, -
Accomplishment
/ ə'kɔmpliʃmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...),... -
Accomplishment of task
sự hoàn thành nhiệm vụ, -
Accomplishment quotient
tỉ số thành tích, -
Accord
/ ә'ko:d /, Danh từ: (chính trị) hiệp định, hiệp ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc)... -
Accord and satisfaction
điều khoản nhất trí và mãn ý, đống ý và toại nguyện, -
Accord free transit (to...)
cho phép tự do quá cảnh, -
Accord priority (to...)
cho quyền ưu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.