- Từ điển Anh - Việt
Accumulationdisease
Xem thêm các từ khác
-
Accumulative
/ ə'kju:mjulətiv /, Tính từ: chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được, thích... -
Accumulative area
diện tích tụ nước, -
Accumulative carry
nhớ tích lũy, -
Accumulative crystallization
sự kết tinh tập hợp, -
Accumulative escaping power
lưu lượng phần dư cộng dồn, -
Accumulative process
quá trình tích lũy, -
Accumulative relief
địa hình tích tụ, -
Accumulative shore
bờ tích, -
Accumulative sinking fund
quỹ trả nợ luỹ tích, -
Accumulative table
bàn nạp liệu, -
Accumulative timing
sự điều hòa thời gian tích lũy, -
Accumulatively
/ ә'kju:mju'lәtivli /, -
Accumulativeness
/ ә'kju:mju'lәtivnis /, -
Accumulator
/ ә'kju:mjuleitә /, Danh từ: người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý)... -
Accumulator battery
bình ắcqui, bộ pin nạp lại được, bộ pin thứ cấp, bộ pin trữ điện, bộ tích trữ điện, ắcqui, bộ ắc quy, -
Accumulator box
bình ắcqui, hộp ắcqui, hộp ắc quy, bình ắc quy, -
Accumulator capacity
dung lượng của ắcqui, -
Accumulator capacity indicator
bộ chỉ thị dung lượng ắcqui, -
Accumulator car
xe chạy ắc quy, -
Accumulator carriage
bàn trượt tích lũy, con trượt tích lũy, giá ắc quy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.