- Từ điển Anh - Việt
Acetylation
Nghe phát âmMục lục |
/ə¸seti´leiʃən/
Y học
axetyl hóa
Kỹ thuật chung
sự axetyl hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acetylcholine
/ əˌsitlˈkoʊlin /, muối của acetic axit với chất choline hữu cơ căn bản, -
Acetylcholine esterase
cholinesteraza, -
Acetylcholinesterase
axetylcholinesteraza, -
Acetylcoenzyme a
axetylcoenzym a, -
Acetylcystein
axetylxystein, -
Acetylcystelne
một loại thuốc phá hủy bài tiết đàm nhớt, -
Acetyldigitoxin
axetyldigitoxin, -
Acetylencic hydrocarbon
hyđrocacbon axetylen, -
Acetylene
/ ə'setili:n /, Danh từ: (hoá học) axetylen, Cơ khí & công trình: khí... -
Acetylene-oxygen torch
đèn xì oxyaxetylen, -
Acetylene apparatus
dụng cụ hàn hơi đá, -
Acetylene black
muội axetilen, -
Acetylene blowpipe
mỏ hàn axetylen, mỏ hàn hơi, mỏ hàn xì, -
Acetylene burner
mỏ đốt dùng khí axetilen, đèn khí axetylen, mỏ hàn axetylen, -
Acetylene cutter
mỏ cắt axetylen, mũi cắt axetylen, mỏ cắt a-xê-ty-len, -
Acetylene cutting
cắt bằng axetilen, -
Acetylene cylinder
bình chứa axêtylen, hình axetilen, bình axetylen (hàn hơi), bình đựng axetilen, bình axetylen, -
Acetylene excess
độ dư axetylen, -
Acetylene flame
ngọn lửa axetylen, -
Acetylene gas
khí thắp, khí axetylen, khí đá, hơi đá, acetylene gas generating plant, nhà máy sản xuất khí axetylen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.