- Từ điển Anh - Việt
Acetylene hose
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Acetylene lamp
đèn a-xê-ty-len, đèn axetilen, Địa chất: đèn axetilen, đèn đất, -
Acetylene lighting
sự thắp sáng bằng axetilen, -
Acetylene line
ống dẫn axetylen, -
Acetylene oxy hydrogen cutting torch
mỏ cắt dùng khí oxihidro axetilen, -
Acetylene plant
trạm axetylen, -
Acetylene pressure
áp suất axetylen, acetylene pressure regulator, bộ điều chỉnh áp suất axetylen -
Acetylene pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất axetylen, bộ điều chỉnh axetylen, -
Acetylene producing plant
nhà máy sản xuất khí axetylen, -
Acetylene regulator
bộ điều chỉnh axetylen, bộ điều chỉnh đá, -
Acetylene torch
đèn hàn hơi đá, -
Acetylene valve
van axetylen, -
Acetylene welding
sự hàn bằng axetilen, sự hàn dùng khí axetylen, sự hàn hơi đá, hàn gió đá, hàn hơi, sự hàn bằng axetylen, sự hàn bằng oxy,... -
Acetylenic
/ ə'seti'lenik /, Hóa học & vật liệu: axetylen, -
Acetylide
/ ə´seti¸laid /, Hóa học & vật liệu: axetylua, -
Acetylide copper
đồng axetylenua, -
Acetylphenylhydrazine
axetylphenylhidrazin, -
Acetylsalicylic
axetylsalixylic, -
Acetylsalicylic acid
axit axetylsalixylic., -
Acetyltannic acid
axit axetyltanic, -
Achalasia
/ ¸ækə´leiziə /, Y học: sự không giãn được (cơ trơn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.