- Từ điển Anh - Việt
Achromatic lenses
Mục lục |
Kỹ thuật chung
thấu kính tiêu sắc
Y học
thấu kính tiêu sắc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Achromatic light
ánh sáng vô sắc, -
Achromatic magnet
nam châm tiêu sắc, -
Achromatic net
lưới vô sắc, lưới không bắt màu, lưới vô sắc, lưới không bắt màu, -
Achromatic objective
vật kính tiêu sắc, -
Achromatic radiation
sự bức xạ không sắc, sự bức xạ tiêu sắc, -
Achromatic spindle
thoi vô sắc, -
Achromatic threshold
ngưỡng vô sắc, -
Achromatically
/ ,ækrou'mætikəli /, -
Achromaticnet
lưới vô sắc, lưới không bắt màu, -
Achromatin
chất không màu ,acromatin ( vô sắc tố ), -
Achromatinic
chứa chất không màu, -
Achromatism
/ ə'kroumətizm /, Tính từ: (vật lý) tính tiêu sắc, tính không màu, tính không sắc, Vật... -
Achromatization
/ ə¸kroumətai´zeiʃən /, Kỹ thuật chung: sự acrom hóa, sự làm tiêu sắc, -
Achromatize
/ ə'kroumətaiz /, Ngoại động từ: (vật lý) làm tiêu sắc, làm thành không màu, làm thành không... -
Achromatocyte
hồng cầu phai màu, -
Achromatolysis
sự phân hủy chất không màu, -
Achromatophil
không ưamàu không bắt màu, -
Achromatophilia
tính không bắt màu, -
Achromatopia
mù sắc mù màu, -
Achromatopic
mù màu, mù sắc.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.