- Từ điển Anh - Việt
Acid-resisting
Nghe phát âmMục lục |
/'æsidri'zistiη/
Xây dựng
chịu a-xit
Thông dụng
Cách viết khác acid-proof
Như acid-proof
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acid-resisting alloy
hợp kim chịu axit, -
Acid-resisting concrete
bê tông chịu axít, bê tông chịu được axit, bê tông chịu axit, -
Acid-resisting floor and wall covering
lớp phủ sàn và tường chịu axit, -
Acid-resisting iron
sắt chịu a-xit, -
Acid-resisting paint
sơn chống được axit, sơn chịu axit, -
Acid-resisting valve
van chịu a-xit, -
Acid-soluble
/ ə,sid'sɔljubl /, Tính từ: tan trong axit, hòa tan trong axit, -
Acid-stressed
bị nhiễm axit nặng, -
Acid-water pollution
ô nhiễm nước do a xít, -
Acid Acid
chất chua, chua, -
Acid Aerosol
sol khí axít, chất lỏng axít hay những vi hạt rắn lơ lửng trong không khí. Ở nồng độ cao có thể gây sưng phổi và liên... -
Acid Bessemer converter
lò thổi axit, lò thổi bessemer axit, -
Acid Bessemer pig
gang lò thổi axit, gang lò thổi bessemer axit, -
Acid Bessemer process
phương pháp bessemer axit, phương pháp lò thổi axit, -
Acid Deposition
sự lắng tụ axít, một hiện tượng khí-hoá phức tạp xảy ra khi các hợp chất lưu huỳnh, nitơ và các chất khác bị biến... -
Acid Mine Drainage
nước thải axít từ khu mỏ, nước thoát ra từ những khu khai thác than hay quặng khoáng, có độ ph thấp do tiếp xúc với khoáng... -
Acid Neutralizing Capacity
khả năng trung hòa axít, số đo khả năng chống lại sự thay đổi độ ph của một bazơ (như nước hay đất). -
Acid acceptor
chất nhận axit, -
Acid accumulator
ắcqui axít, lead-acid accumulator, ắcqui axit-chì -
Acid aerosol
sol khí axit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.