- Từ điển Anh - Việt
Acoustical resistance
Xem thêm các từ khác
-
Acoustical resonance
sự cộng hưởng âm (thoại), -
Acoustical resonator
bộ cộng hưởng âm (thoại), -
Acoustical scintillation
sự nhấp nháy âm thanh, -
Acoustical screen
tấm chắn âm, -
Acoustical sealant
chất phủ kín cách âm, -
Acoustical sheeting
tấm lót cách âm, -
Acoustical signal
tín hiệu âm thanh, -
Acoustical spectrum
phổ âm thanh, -
Acoustical thermometer
nhiệt kế âm thanh, -
Acoustical tile
gạch cách âm, gạch lát cách âm, gạch ốp cách âm, -
Acoustical transmission factor
hệ số truyền âm, hệ số truyền âm, -
Acoustical wall tile
gạch ốp tường cách âm, -
Acoustical wave
sóng âm (thoại), xem sound wave, -
Acoustical window wall
tường có cửa kính cách âm, -
Acoustically
/ ə'ku:stikəli /, Phó từ: về âm thanh, về độ vang âm, -
Acoustician
/ ¸æku´stiʃən /, Danh từ: nhà âm học, -
Acousticnerve
dây thầnkinh thính giác, -
Acousticnerve tumor
u dây thầnkinh thính giác, -
Acoustico-facial ganglion
hạch thính-mặt (phôi), -
Acoustics
/ ə'ku:stiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Âm học, Độ vang âm (của một rạp hát, hội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.