- Từ điển Anh - Việt
Acreage
Nghe phát âmMục lục |
/'eikəriʤ/
Thông dụng
Danh từ
Diện tích (tính theo mẫu Anh)
Chuyên ngành
Kinh tế
diện tích (tính theo mẫu Anh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- back forty , expanse , holding , parcel , plot , property , real estate
Xem thêm các từ khác
-
Acreage rent
tô đất, địa tô (tính theo mẫu anh), -
Acred league
dặm vuông, -
Acremeter
máy đo diện tích, -
Acremoniosis
bệnh nấmacremonium, -
Acres
, -
Acrid
/ ´ækrid /, Tính từ: hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...), Kinh... -
Acrid condiment
gia vị cay, gia vị mạnh, -
Acrid odor
mùi hăng, -
Acrid odour
mùi hăng, -
Acridine
acridin, -
Acridity
Danh từ: vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sự gay gắt, Nghĩa chuyên... -
Acriflavine
acriflavin, -
Acrimonious
/ ,ækri'məuniəs /, Tính từ: chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ), Từ đồng... -
Acrimoniously
Phó từ: chua cay, gay gắt, -
Acrimoniousness
/ ¸ækri´mouniəsnis /, -
Acrimony
/ 'ækriməni /, Danh từ: sự chua cay, sự gay gắt, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Acrisia
bản chất bệnh không rõ ràng, -
Acritical
không có cơn, -
Acrn tube
đèn điện tử nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.