- Từ điển Anh - Việt
Acro-osteolysis
Xem thêm các từ khác
-
Acroanesthesia
mất cảm đầu chi, -
Acrobat
/ 'ækrəbæt /, Danh từ: người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng... -
Acrobatic
/ ,ækrə'bætik /, -
Acrobatic flying
sự bay nhào lộn, sự biểu diễn máy bay nhào lộn, -
Acrobatically
/ ,ækrə'bætikli /, Phó từ: tài tình, điêu luyện, -
Acrobatics
/ ¸ækrə´bætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật leo dây, thuật nhào lộn, Động tác... -
Acrobatism
/ 'ækrəbætizm /, Danh từ: thuật leo dây, thuật nhào lộn, -
Acrobic fermentation
lên men ưakhí, -
Acroblast
nguyên cực đầu (tinh trùng), -
Acrobrachycephaly
tật sọ hẹp, -
Acrobystiolith
sỏi bao qui đầu, -
Acrobystitis
viêm bao quy đầu, -
Acrocarpic
Tính từ: thuộc quả ngọn, -
Acrocarpous
/ ,ækrou'kɑ:pəs /, Tính từ: (thực vật học) có quả ở ngọn, -
Acrocentric
Danh từ: thể nhiễm sắc dạng que, Y học: xatrung tâm., -
Acrocephalia
tật quy đầu hình tháp, -
Acrocephalic
tật đầu hình tháp, -
Acrocephalosyndactylia
tật đầu hình tháp dính ngón tay, -
Acrocephalosyndactyly
tật đầu hình tháp dính ngón tay, -
Acrocephalous
đầu hình tháp.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.