- Từ điển Anh - Việt
Activated substance
Xem thêm các từ khác
-
Activated water
nước hoạt hoá, -
Activating
sự hoạt hóa, sự khởi động, sự kích hoạt, -
Activating agent
tác nhân hoạt hóa, Địa chất: chất hoạt hóa, -
Activating enzyme
enzim hoạt hoá, -
Activating object
đối tượng hoạt hóa, -
Activatingenzyme
enzim hoạt hoá, -
Activation
/ ¸ækti´veiʃən /, Danh từ: sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, Hóa học &... -
Activation (vs)
sự kích hoạt, -
Activation analysis
Danh từ: sự phân tích bằng phóng xạ, sự phân tích hoạt hóa, sự phân tích kích hoạt, -
Activation area
vùng hoạt hóa, -
Activation energy
năng lượng bị kích hoạt, năng lượng hoạt hóa, năng lượng kích hoạt, Địa chất: năng lượng... -
Activation entropy
entropy kích hoạt, -
Activation heat
nhiệt lượng kích hoạt, -
Activation log
carota kích họat, -
Activation of materials
sự kích động, -
Activation of sludge
sự hoạt hóa bùn, -
Activation overvoltage
quá điện áp hoạt hóa, -
Activation parameter
tham số kích hoạt, -
Activation record
bản ghi kích hoạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.