- Từ điển Anh - Việt
Active Sensor
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Active Server Page (Microsoft) (ASP)
trang chủ tích cực (microsoft), -
Active Service System
hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng, -
Active Speech Level (ASL)
mức tiếng nói tích cực, -
Active Suspension System
a method of ride control using hydraulic rams, rather than conventional shock absorbers and springs, hệ thống treo chủ động, -
Active account
chương mục không kỳ hạn, tài khoản động, tài khoản hoạt động, -
Active address
địa chỉ hiện hành, địa chỉ hoạt động, -
Active admixture
phụ gia hoạt tính, -
Active agent
chất hoạt tính, surface active agent, chất hoạt tính trên bề mặt -
Active allel
alen hoạt động, -
Active alumina Aluminum
chất sấy, nhạy, -
Active analysis
phân tích hoạt động, -
Active anaphylaxis
phản vệ chủ động, -
Active aperture
Độ mở động, -
Active application
ứng dụng hiện hành, ứng dụng hoạt động, -
Active area
miền có ích, diện tích có ích, vùng hoạt động, -
Active asset
tài sản sinh lời, -
Active attitude
thái độ tích cực, -
Active balance
sự cân bằng chủ động, sự cân bằng chủ động, -
Active band-pass filter
bộ lọc dải thông chủ động, bộ lọc khấc chủ động, -
Active band-rejection filter
bộ lọc chặn dải chủ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.