- Từ điển Anh - Việt
Active conductor (active)
Xem thêm các từ khác
-
Active congestion
xung huyết họat động, -
Active control
điều khiển tích cực, -
Active control loop
vòng mạch điều khiển năng động, -
Active crack
vết nứt hoạt động, -
Active crater
miệng núi lửa hoạt động, -
Active current
dòng điện hữu công, dòng điện hiệu dụng, dòng điện thực, -
Active debts
tích trái (nợ người ta thiếu mình), tiền cho vay, trái vụ hoạt động, -
Active deposit
chất lắng phóng xạ, lớp hoạt tính, -
Active device
linh kiện tích cực, -
Active diffusion
sự khuếch tán cưỡng bức, sự khuếch tán tích cực, -
Active diffusion space
bề mặt hoạt động của máy khuếch tán, -
Active dipole
ngẫu cực tích cực, lưỡng cực hoạt động, lưỡng cực tích cực, -
Active directory
thư mục hiện hành, -
Active document
tài liệu hiện hành, -
Active document type
loại tài liệu linh hoạt, -
Active dune
cồn cát di động, -
Active earth
đất hoạt tính, -
Active earth Wedge
lãng thể đất chủ động, -
Active earth pressure
áp lực chủ động của đất, áp lực đất chủ động, coefficient ( ofactive earth pressure ), hệ số áp lực chủ động của... -
Active earth wedge
lăng thể đất chủ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.