- Từ điển Anh - Việt
Active emanation
Xem thêm các từ khác
-
Active employment policy
chính sách công ăn việc làm tích cực, -
Active energy
điện năng tác dụng, điện năng thuần, năng lượng hữu công, năng lượng tác dụng, active energy meter, máy đo năng lượng... -
Active energy counter
công tơ điện năng hữu công, công tơ điện năng tác dụng, -
Active energy meter
công tơ hữu công (tác dụng), công tơ năng lượng tác dụng, máy đo điện năng tác dụng, máy đo năng lượng hữu công, -
Active environment group
nhóm môi trường hoạt động, -
Active exercise
luyện tập chủ động, -
Active extreme pressure lubricant
vật liệu bôi trơn chống cao áp, -
Active face
gương tầng hoạt động, gương lò hoạt động, mặt sắc (để cắt), mép cắt, mặt làm việc (dụng cụ cắt), Địa... -
Active ferment
men hoạt tính, -
Active fermentation
sự lên men tích cực, -
Active field
trường hoạt động, -
Active file
tệp hiện hành, tệp hoạt động, tệp kích hoạt, tệp tích cực, tập tin hiện hành, tập tin hoạt động, -
Active filer
chất độn hoạt tính, -
Active filler
chất độn hoạt tính, -
Active filter
bộ lọc chủ động, bộ lọc hoạt động, bộ lọc tích cực, -
Active filtering
sự lọc tích cực, -
Active force
hoạt lực (ở một chất), lực chủ động, lực tác động, -
Active form
dạng tích cực, -
Active gateway
cổng nối hoạt động, cổng vào hoạt động, -
Active gauge
cái dưỡng chủ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.