- Từ điển Anh - Việt
Active integrator
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Active investment
sự đầu tư năng động, -
Active keyboard
bàn phím hoạt động, bàn phím kích hoạt, -
Active laser medium
môi trường laser hoạt động, môi trường laze hoạt động, -
Active lateral earth pressure
áp lực hông chủ động của đất, -
Active lattice
mạng hoạt động, -
Active layer
lớp hoạt động theo mùa, lớp chủ động, lớp hoạt động, -
Active leaf
cánh cửa chủ động, -
Active leg
nhánh chủ động, -
Active lifetime (of a satellite)
đời sống có ích của vệ tinh, đời sống năng động của vệ tinh, -
Active line
đường hoạt động, đường day hoạt động, đường dây hoạt động, active line state (als), trạng thái đường dây hoạt động,... -
Active link
kết nối hoạt động, liên kết hoạt động, -
Active link type
kiểu liên kết linh hoạt, -
Active list
Thành Ngữ:, active list, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ -
Active load
hoạt tải, tải hữu công, tải tác dụng, -
Active logic
lôgic chủ động, -
Active logic function
hàm logic hoạt động, -
Active management, active investing
chiến lược đầu tư chủ động, -
Active market
thị trường mua bán ký kết sôi nổi, thị trường năng động, thị trường mua bán tích cực, thị trường náo nhiệt, thị... -
Active mass
khối lượng tác dụng, -
Active mass storage volume
tập bộ nhớ hoạt động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.