- Từ điển Anh - Việt
Active medium
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Active microwave integrated circuit
mạch tích hợp vi sóng chủ động, -
Active mine heading
lò dọc vỉa chủ động, -
Active mineral additives
chất phụ gia khoáng hoạt tính, -
Active mirror
mức phóng xạ, -
Active mode
kiểu năng động, phương thức năng động, -
Active modules
bộ phận hoạt động, -
Active money
tiền đang lưu động, tiền đang lưu thông, -
Active monitor
bộ kiểm tra hoạt động, màn hình hoạt động, bộ dẫn hoạt, -
Active movement
động tác chủ động, -
Active network
lưới điện chủ động, lưới điện có nguồn, mạng có nguồn, mạng chủ động, mạng hoạt động, mạng tích cực, -
Active nitrogen
nitơ hoạt động, nitơ hoạt tính, -
Active node
nút hoạt động, -
Active noise control (system)
hệ thống chống tiếng ồn, -
Active notch filter
bộ lọc dải thông chủ động, bộ lọc khấc chủ động, -
Active object
đối tượng hoạt động, -
Active page queue
hàng đợi trang hoạt động, hàng trang hoạt động, -
Active pane
ô hoạt động, -
Active part of fixed assets
thành phần hoạt động của vốn cố định, -
Active partition
sự phân chia hoạt động, -
Active partner
hội viên hoạt động, hội viên nhiệm chức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.