- Từ điển Anh - Việt
Active potential
Nghe phát âmMục lục |
Điện
áp hữu công
Kỹ thuật chung
điện thế tác dụng
sức điện động hiệu dụng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Active power
công suất thuần, công suất tác dụng, -
Active power meter
máy đo công suất tác dụng, -
Active power relay
rơle công suất hữu công, rơle công suất tác dụng, -
Active pressure
áp suất tác dụng, áp lực chủ động, áp lực chủ động, -
Active principle
hoạt chất, -
Active process
quá trình chủ động, -
Active processor
bộ xử lý chủ động, -
Active profile
phần làm việc của profin, -
Active quadripole
mạng bốn cực hoạt động, -
Active reactance
điện kháng (của) điện dung, -
Active record
bản ghi hoạt động, mẩu tin hoạt động, -
Active redundancy
dôi thừa chủ động, dư thừa tích cực, -
Active region
miền hoạt động, -
Active repair time
thời gian sửa chữa năng động, -
Active resistive
luyện tập chủ động có sức kháng, -
Active rudder
bánh lái chủ động, -
Active safety
an toàn chủ động, -
Active securities
chứng khoán cao giá, chứng khoán được nhiều người tìm mua, -
Active sensing
cảm nhận tích cực, theo dõi tích cực, -
Active sensitization
cảm thụ hóa chủ động, gây cảm thụ chủ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.