Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actual sample

Xây dựng

mẫu thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Actual size

    đại lượng tự nhiên, cỡ thực, kích thước thực, kích thước thực tế, kích thước tự nhiên, kích thước thật, kích thước...
  • Actual source

    nguồn thực,
  • Actual speed

    vận tốc đường trường, tốc độ thực, vận tốc thực, tốc độ thực,
  • Actual state

    thực trạng,
  • Actual status

    tình trạng thực tế,
  • Actual stress

    ứng suất hiệu dụng, ứng xuất làm việc, ứng xuất thực, ứng suất làm việc, ứng suất thực, actual stress at fracture, ứng...
  • Actual stress at fracture

    ứng suất thực khi gẫy đứt, giới hạn bền thực khi gãy đứt, ứng suất thực khi gãy dứt,
  • Actual supply

    cung cấp thực tế,
  • Actual switch point

    mũi lưỡi ghi thực tế,
  • Actual tare

    trọng lượng bì thực tế, trọng lượng cả bì thực tế,
  • Actual temperature

    nhiệt độ thực,
  • Actual temperature rise

    sự tăng nhiệt độ thực, tăng nhiệt độ thực,
  • Actual test

    sự thử nghiệm sử dụng, sự thử nghiêm sự dụng, sự thử nghiệm vận hành,
  • Actual thickness

    chiều dầy thực,
  • Actual throat

    bề dầy thực, bề dày thực, chiều cao thực của mối hàn, mối hàn,
  • Actual time

    thời gian thực, thời gian thực,
  • Actual tooth spacing on pitch circle

    bước răng thực tế trên vòng tròn lăn,
  • Actual total loss

    tổn thất toàn bộ thực tế,
  • Actual value

    giá trị thực tế, giá trị hữu hiệu, giá trị tức thời, giá trị thực, giá trị thực, giá trị thực tế,
  • Actual velocity

    tốc độ thực, vận tốc thực tế, vận tốc thực, tốc độ thực, tốc độ thực, vận tốc thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top