- Từ điển Anh - Việt
Add together
Xem thêm các từ khác
-
Add up
lấy tổng, -
Add up to (to...)
tính cộng thêm, -
Addax
/ ´ædæks /, Danh từ:, -
Added
, -
Added-value
giá trị thặng dư, sự tăng trị, trị giá gia tăng, -
Added metal
kim loại pha, kim loại hàn đắp, kim loại pha thêm, -
Added years
số năm được cộng thêm, -
Addend
/ ´ædənd /, Toán & tin: hạng thức, số cộng, toán hạng thứ nhất, Kỹ... -
Addenda
/ ə'dɛndə /, phụ lục, -
Addendum
/ ə´dendəm /, Danh từ, số nhiều .addenda: phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần... -
Addendum circle
vòng (tròn) đỉnh răng, vòng ngoài, vòng đỉnh răng, vòng đỉnh răng, -
Addendum line
đường đỉnh răng, vòng đỉnh răng, vòng tròn đỉnh răng (bánh răng), đường đỉnh răng, -
Addendum modification coefficient
hệ số biến đổi đầu răng, hệ số dịch chuyển đầu răng, -
Adder
/ ´ædə /, Danh từ: người cộng, máy cộng, rắn vipe, Toán & tin:... -
Adder's tongue
như adder-spit, -
Adder-spit
Danh từ:, adder's-tongue, (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ) -
Adder-subtracter
bộ cộng-trừ, -
Adder-subtractor
Toán & tin: bộ cộng và trừ, bộ cộng-trừ, -
Adder accumulator
bộ cộng - tích lũy, bộ cộng tích lũy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.