- Từ điển Anh - Việt
Additional equipment
Xem thêm các từ khác
-
Additional error
sai số bổ sung, -
Additional expenses
chi phí phụ, chi phí bổ sung, chi phí phụ, -
Additional feature
đặc điểm phụ thêm, -
Additional freight
cưóc vượt tải, cước vận tải bổ sung, cước vận tải, cước vận tải bổ sung, -
Additional function
hàm cộng, -
Additional gardening allotment
khu đất vườn phụ canh, -
Additional grinding
sự giã chất phụ gia, sự nghiền chất phụ gia, sự xay chất phụ gia, -
Additional instruction
lệnh bổ sung, -
Additional insurance
bảo hiểm bổ sung, sự bảo hiểm thêm, bảo hiểm phụ, bảo hiểm phụ, bảo hiểm bổ sung, -
Additional insured (the...)
người được bảo hiểm phụ, -
Additional investment
sự đầu tư thêm, -
Additional item
mục bổ sung, -
Additional keyboard
bàn phím bổ sung, -
Additional living expenses
phí sinh hoạt thêm, -
Additional load
tải trọng phụ gia, tải trọng phụ thêm, tải trọng phụ thêm, phụ tải, -
Additional loudspeaker
máy dương thanh phụ, -
Additional margin
tiền đặt cọc thêm, tiền ký quỹ bổ sung, -
Additional markdown
sự ghi giá hạ thêm, -
Additional markup
sự ghi giá thêm lên, -
Additional mass
khối lượng thêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.