- Từ điển Anh - Việt
Additional service
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
dịch vụ cộng thêm (vào)
Kỹ thuật chung
nghiệp vụ cộng thêm (vào)
dịch vụ bổ sung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Additional signal
tín hiệu bổ sung, tín hiệu phụ, tín hiệu phụ, tín hiệu bổ sung, -
Additional stake
cọc phụ (cọc tim được đóng thêm giữa các cọc chính ở những chỗ thay đổi hình dạng tuyến hoặc địa hình), -
Additional storage
bộ nhớ bổ sung, -
Additional stress
ứng suất phụ, -
Additional tax
thuế tính thêm, thuế phụ (trội), -
Additional tension
sự căng bổ sung, sự căng thêm, Địa chất: ứng suất thêm, điện áp thêm, -
Additional texture
kết cấu bổ sung, -
Additional variable
biến thêm, biến thiên, -
Additional ventilation
sự thông gió bổ sung, thông gió bổ sung, -
Additional voluntary contributions
tiền tự nguyện góp bổ sung, -
Additional water softening
sự tiếp tục làm mềm nước, -
Additional winding
cuộn dây bổ sung, cuộn dây phụ, -
Additionally
Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides ,... -
Additioncompound
hợp chất cộng, -
Additionhaploid
thể đơnbội cộng., -
Additionreaction
phảnứng bổ sung, phản ứng cộng, -
Additions
các tài sản có thêm, -
Additions and omissions
thay đổi, bổ sung và bỏ bớt, -
Additive
/ ´æditiv /, Tính từ: Để cộng vào, để thêm vào, Danh từ: vật... -
Additive-free
không phụ gia, không pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.