- Từ điển Anh - Việt
Adherometer
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
dính kế
máy đo độ dính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adhesion
/ əd´hi:ʒən /, Danh từ: sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng... -
Adhesion (paint)
sự bám dính, -
Adhesion agent
chất tăng dính, chất dính kết, chất kích thích bám dính, -
Adhesion coefficient
hệ số bám dính, hệ số dính, hệ số dính kết, -
Adhesion factor
hệ số dính kết, hệ số kết dính, -
Adhesion force
Địa chất: lực dính bám, -
Adhesion or adherence
sự bám, -
Adhesion promoter
chất xúc tác dính bám, -
Adhesion prompter
chất làm tăng bám dính, -
Adhesion railcar
ray chạy bám mặt đất, -
Adhesion railroad
đường sắt bám mặt đất, -
Adhesion railway
đường sắt bám mặt đất, -
Adhesion strength
độ bền bỉ, độ bền dính, -
Adhesion strength test
thử độ bền bám dính, -
Adhesion stress
ứng suất dính kết, -
Adhesion system
hệ bám mặt đất, -
Adhesion test
sự thử bám dính, sự thử cố kết, sự thử dính kết, sự thử lực bám, -
Adhesion weight
trọng lượng bám, trọng lượng móc, -
Adhesion wheel
bánh ma sát, bánh ma sát, -
Adhesional work
công tách kết dính, công thắng cố hết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.