- Từ điển Anh - Việt
Adhesive phlebatis
Xem thêm các từ khác
-
Adhesive phlebitis
viêm tĩnh mạch dính, -
Adhesive plaster
thạch cao dính bám, -
Adhesive pleurisy
viêm màng phổi dính, -
Adhesive power
lực dính, khả năng dính kết, lực dính, lực dính bám, lực dính kết, Địa chất: lực dính bám,... -
Adhesive property
đặc tính liên kết, tính chất dính kết, -
Adhesive pylephlebitis
nghẽn tĩnh mạch cửa, -
Adhesive roofing mastic
ma tít dán mái, -
Adhesive shear strength
độ bền cắt dính (chất keo), -
Adhesive sheath insulation
lớp dán cách ly, -
Adhesive sheath waterproofing
tầng keo cách nước, -
Adhesive side
phía dính, -
Adhesive stamp
tem có keo dính (ở mặt sau), tem rời, -
Adhesive strength
cường độ liên kết, sức bám dính, cường độ dính kết, độ bền dính, độ dính bám, lực liên kết (kết dính), -
Adhesive strength of ice
lực bám kết của (nước) đá, lực bám kết của nước đá, -
Adhesive tape
băng keo, băng dán, băng dính, băng dính, băng dịch, -
Adhesive tenosynovitis
viêm bao gân dính, -
Adhesive tension
cường độ bám dính, cường độ bám dính, -
Adhesive tread
mặt nhám, mặt bám, ta lông bám, -
Adhesive water
nước liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.